Characters remaining: 500/500
Translation

cluster bean

Academic
Friendly

Từ "cluster bean" trong tiếng Anh một danh từ, dịch sang tiếng Việt "cây đậu chùm." Đây một loại cây họ đậu, thường được trồng để lấy hạt một phần của ẩm thựcnhiều quốc gia, đặc biệt Ấn Độ một số nơichâu Á.

Định nghĩa:
  • Cluster bean: loại đậu hình dạng chùm, thường màu xanh, được sử dụng trong nhiều món ăn giá trị dinh dưỡng cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I love eating cluster beans in my vegetable curry." (Tôi thích ăn đậu chùm trong món ri rau của mình.)
  2. Câu phức tạp: "Cluster beans are rich in fiber, making them a healthy choice for those who want to improve their digestion." (Đậu chùm giàu chất , khiến chúng trở thành lựa chọn lành mạnh cho những ai muốn cải thiện tiêu hóa của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Cluster" (chùm): Từ này có thể được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một cụm của bất kỳ thứ , dụ như "a cluster of stars" (một chùm sao).
  • "Bean" (đậu): Có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại đậu khác nhau như "green beans" (đậu xanh), "kidney beans" (đậu thận).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Green bean: Đậu xanh
  • String bean: Đậu cove
  • Legume: Đậu, hạt đậu nói chung
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "A whole new ballgame": Một tình huống hoàn toàn khác (không liên quan đến "cluster bean" nhưng có thể dùng để mô tả một sự thay đổi trong cách nhìn nhận).
  • "Get the ball rolling": Bắt đầu một hoạt động nào đó, không trực tiếp liên quan nhưng có thể áp dụng trong ngữ cảnh khởi đầu món ăn mới với đậu chùm.
Noun
  1. cây đậu chùm.

Comments and discussion on the word "cluster bean"